Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 8
Bộ: thi 尸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: SJR (尸十口)
Unicode: U+5C45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , ,
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄐㄩ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): い.る (i.ru), -い (-i), お.る (o.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: geoi1

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cư dân, cư trú, gia cư; cư sĩ; cư xử