Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm:
Tổng nét: 6
Bộ: sơn 山 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一フ
Thương Hiệt: USU (山尸山)
Unicode: U+5C7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , khỉ
Âm Pinyin: ㄑㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei2, hei2

Tự hình 2

Dị thể 5