Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ngút
Tổng nét: 6
Bộ: sơn 山 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノフ
Thương Hiệt: UMU (山一山)
Unicode: U+5C7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngột
Âm Pinyin: ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴチ (gochi), グツ (gutsu), グチ (guchi), コツ (kotsu)
Âm Quảng Đông: ngat6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1