Có 1 kết quả:

dữ
Âm Nôm: dữ
Tổng nét: 6
Bộ: sơn 山 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一フ一
Thương Hiệt: UYSM (山卜尸一)
Unicode: U+5C7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tự
Âm Pinyin: ㄒㄩˋ, ㄩˇ
Âm Quảng Đông: jyu4, zeoi6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

dữ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đảo dữ (cù lao lớn nhỏ)