Có 1 kết quả:

khỉ
Âm Nôm: khỉ
Tổng nét: 6
Bộ: sơn 山 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一フ
Thương Hiệt: USU (山尸山)
Unicode: U+5C82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khải, khỉ, khởi
Âm Pinyin: kǎi ㄎㄞˇ, ㄑㄧˇ
Âm Quảng Đông: hei2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

khỉ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khỉ cảm (đâu dám)