Có 7 kết quả:

gậpngấpngấtngậpngờmngợpnhấp
Âm Nôm: gập, ngấp, ngất, ngập, ngờm, ngợp, nhấp
Tổng nét: 6
Bộ: sơn 山 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフ丶
Thương Hiệt: UNHE (山弓竹水)
Unicode: U+5C8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngập
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): たか.い (taka.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gap6, kap1

Tự hình 3

Dị thể 2

1/7

gập

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

gập ghềnh; gập sách

ngấp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngấp nghé

ngất

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao ngất

ngập

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngập ngừng

ngờm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngờm ngợp

ngợp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngợp trời

nhấp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhấp nhô