Có 3 kết quả:

sumsầmxờm
Âm Nôm: sum, sầm, xờm
Tổng nét: 7
Bộ: sơn 山 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶丶フ
Thương Hiệt: UOIN (山人戈弓)
Unicode: U+5C91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sầm
Âm Pinyin: cén ㄘㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), ギン (gin)
Âm Nhật (kunyomi): みね (mine)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: sam4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/3

sum

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sum sê

sầm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sầm uất

xờm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bờm xơm