Có 1 kết quả:

cương
Âm Nôm: cương
Tổng nét: 7
Bộ: sơn 山 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フノ丶
Thương Hiệt: UBK (山月大)
Unicode: U+5C97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cương
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, gǎng ㄍㄤˇ
Âm Quảng Đông: gong1

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

cương

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảnh dương cương (dãy Jingyang)