Có 2 kết quả:

tiếutiễu
Âm Nôm: tiếu, tiễu
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: UFB (山火月)
Unicode: U+5CED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiễu
Âm Pinyin: qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): きび.しい (kibi.shii), けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ciu3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

tiếu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếu (vực)

tiễu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiễu (cao dốc)