Có 1 kết quả:

tuấn
Âm Nôm: tuấn
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: UICE (山戈金水)
Unicode: U+5CFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuấn
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii), たか.い (taka.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon3

Tự hình 4

Dị thể 7

1/1

tuấn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuân (núi hiểm rốc)