Có 4 kết quả:

sungsùngsồngxùng
Âm Nôm: sung, sùng, sồng, xùng
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: UJMF (山十一火)
Unicode: U+5D07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sùng
Âm Pinyin: chóng ㄔㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): スウ (sū)
Âm Nhật (kunyomi): あが.める (aga.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sung4

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/4

sung

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sung sức, sung mãn

sùng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tôn sùng

sồng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nâu sồng

xùng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xùng xình (rộng rãi)