Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: UC (山金)
Unicode: U+5D1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dần, ngâm
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin)
Âm Nhật (kunyomi): みね (mine)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jam4

Tự hình 2

Dị thể 9