Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: UKLU (山大中山)
Unicode: U+5D26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yêm
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jim1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1