Có 2 kết quả:

tungtuông
Âm Nôm: tung, tuông
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨ノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: UDCI (山木金戈)
Unicode: U+5D27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tung
Âm Pinyin: sōng ㄙㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu), スウ (sū)
Âm Nhật (kunyomi): そばだ.つ (sobada.tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sung1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/2

tung

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tung lên

tuông

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuông vào