Có 1 kết quả:

nghến
Âm Nôm: nghến
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一丶ノ一ノノノノ
Thương Hiệt: UYHH (山卜竹竹)
Unicode: U+5D43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nghến

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghến cổ