Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: sơn 山 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ一丨丨一一ノフノ丶
Thương Hiệt: UHDP (山竹木心)
Unicode: U+5D4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thặng
Âm Pinyin: shèng ㄕㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Quảng Đông: sing6

Tự hình 2

Dị thể 2