Có 1 kết quả:

mi
Âm Nôm: mi
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: UAHU (山日竹山)
Unicode: U+5D4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mi, my
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mei4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

mi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

núi Nga mi