Có 1 kết quả:

lam
Âm Nôm: lam
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: UHNI (山竹弓戈)
Unicode: U+5D50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lam
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): あらし (arashi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: laam4

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/1

lam

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lam chướng