Có 1 kết quả:

tuế
Âm Nôm: tuế
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Nét bút: 丨フ丨一ノ一丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: UIHH (山戈竹竹)
Unicode: U+5D57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuế
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Quảng Đông: seoi3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuế (năm); tuế xuất, tuế nhập