Có 3 kết quả:

tumtungtuông
Âm Nôm: tum, tung, tuông
Tổng nét: 13
Bộ: sơn 山 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: UYRB (山卜口月)
Unicode: U+5D69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tung
Âm Pinyin: sōng ㄙㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): スウ (sū), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): かさ (kasa), かさ.む (kasa.mu), たか.い (taka.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sung1

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/3

tum

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưng tum húp

tung

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tung toé

tuông

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tuông pha