Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: sơn 山 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: UNOT (山弓人廿)
Unicode: U+5D9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đặng
Âm Pinyin: dèng ㄉㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): さかみち (sakamichi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dang3

Tự hình 2

Dị thể 2