Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: sơn 山 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: UPKO (山心大人)
Unicode: U+5DB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghi, ngực
Âm Pinyin: ㄋㄧˋ, ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ギョク (gyoku), ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): さと.い (sato.i)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ji4, jik6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3