Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: sơn 山 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: UFGI (山火土戈)
Unicode: U+5DC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 4