Có 2 kết quả:

ngoainguy
Âm Nôm: ngoai, nguy
Tổng nét: 20
Bộ: sơn 山 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ一丨ノ丶フノ一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: UHVI (山竹女戈)
Unicode: U+5DCD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguy
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ, wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): たか.い (taka.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai4

Tự hình 4

Dị thể 3

1/2

ngoai

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguôi ngoai

nguy

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nguy nga