Có 6 kết quả:

đêđíđóđấyđếđể
Âm Nôm: đê, đí, đó, đấy, đế, để
Tổng nét: 9
Bộ: cân 巾 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình & hình thanh
Nét bút: 丶一丶ノ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: YBLB (卜月中月)
Unicode: U+5E1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đế
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): みかど (mikado)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dai3

Tự hình 5

Dị thể 3

1/6

đê

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đê điều; đê mê

đí

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

là đí gì (cái gì? tiếng dùng ở Bắc Bộ xưa)

đó

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ở đó; đó đây

đấy

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tại đấy (ở đàng kia); xem đấy thì biết (nhìn lại việc đã nói)

đế

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hoàng đế, đế vương; đế chế

để

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

để trên bàn; để quên; để bụng; để tang; để ý