Có 3 kết quả:

niênnênnăm
Âm Nôm: niên, nên, năm
Tổng nét: 6
Bộ: can 干 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ一一丨一丨
Thương Hiệt: OQ (人手)
Unicode: U+5E74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: niên
Âm Pinyin: nián ㄋㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): とし (toshi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: nin4

Tự hình 7

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

1/3

niên

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bách niên giai lão

nên

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làm nên

năm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

năm tháng