Có 6 kết quả:

tiệmxómđiếmđiệmđámđêm
Âm Nôm: tiệm, xóm, điếm, điệm, đám, đêm
Tổng nét: 8
Bộ: nghiễm 广 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丨一丨フ一
Thương Hiệt: IYR (戈卜口)
Unicode: U+5E97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điếm
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): みせ (mise), たな (tana)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dim3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/6

tiệm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tiệm ăn

xóm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xóm trọ, xóm nhỏ

điếm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

điếm canh, hắc điếm, lữ điếm, thương điếm

điệm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đậy điệm

đám

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đám cưới; đưa đám; đám mây, đám ruộng

đêm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đêm hôm