Có 1 kết quả:

kiến
Âm Nôm: kiến
Tổng nét: 8
Bộ: dẫn 廴 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: NKLQ (弓大中手)
Unicode: U+5EFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiến
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): た.てる (ta.teru), た.て (ta.te), -だ.て (-da.te), た.つ (ta.tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gin3

Tự hình 5

Dị thể 2

1/1

kiến

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kiến nghị; kiến tạo, kiến thiết