Có 3 kết quả:

bểbỉbở
Âm Nôm: bể, bỉ, bở
Tổng nét: 8
Bộ: xích 彳 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨フノ丨フ丶
Thương Hiệt: HODHE (竹人木竹水)
Unicode: U+5F7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bỉ
Âm Pinyin: ㄅㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): かれ (kare), かの (kano), か.の (ka.no)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei2

Tự hình 4

1/3

bể

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bốn bể

bỉ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bỉ sắc tư phong (kém cái này lại hơn cái kia)

bở

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoai bở; tưởng bở; vớ bở