Có 4 kết quả:

ngợngừngừangự
Âm Nôm: ngợ, ngừ, ngừa, ngự
Tổng nét: 12
Bộ: xích 彳 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨ノ一一丨一丨一フ丨
Thương Hiệt: HOOML (竹人人一中)
Unicode: U+5FA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngự, nhạ
Âm Pinyin: ㄧㄚˋ, ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョ (gyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): おん- (on -), お- (o-), み- (mi-)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jyu6, ngaa6

Tự hình 10

Dị thể 13

1/4

ngợ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thấy ngờ ngợ

ngừ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngần ngừ

ngừa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngăn ngừa

ngự

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngự án