Có 2 kết quả:

phụcphức
Âm Nôm: phục, phức
Tổng nét: 12
Bộ: xích 彳 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: HOOAE (竹人人日水)
Unicode: U+5FA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phú, phục
Âm Pinyin: fòu ㄈㄡˋ, ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): また (mata)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: fau6, fuk6

Tự hình 5

Dị thể 14

Chữ gần giống 4

1/2

phục

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phục hồi, phục chức

phức

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thơm phức