Có 1 kết quả:

đức
Âm Nôm: đức
Tổng nét: 15
Bộ: xích 彳 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: HOJWP (竹人十田心)
Unicode: U+5FB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đức
Âm Pinyin: ㄉㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): おしえ (oshie)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dak1

Tự hình 8

Dị thể 13

Chữ gần giống 2

1/1

đức

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua