Có 1 kết quả:

trung
Âm Nôm: trung
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: LP (中心)
Unicode: U+5FE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trung
Âm Pinyin: zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zung1

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

trung

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trung hiếu