Có 5 kết quả:

cấpgấpképkípquắp
Âm Nôm: cấp, gấp, kép, kíp, quắp
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: NSP (弓尸心)
Unicode: U+6025
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấp
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): いそ.ぐ (iso.gu), いそ.ぎ (iso.gi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gap1

Tự hình 4

Dị thể 5

1/5

cấp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cấp bách; nguy cấp

gấp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

gấp gáp; gấp rút

kép

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

áo kép, lá kép

kíp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cần kíp

quắp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

quắp lấy