Có 2 kết quả:

tiếctích
Âm Nôm: tiếc, tích
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: PTA (心廿日)
Unicode: U+60DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tích
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): お.しい (o.shii), お.しむ (o.shimu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/2

tiếc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tiếc rẻ

tích

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tích (quý hoá, tiếc, thương hại)