Có 5 kết quả:

áyýơiấyới
Âm Nôm: áy, ý, ơi, ấy, ới
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: YTAP (卜廿日心)
Unicode: U+610F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ý
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji3

Tự hình 3

Dị thể 5

1/5

áy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áy náy

ý

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ý muốn; ngụ ý; ý đồ (điều định nói, định làm); ý chí (lòng mong muốn); ý ngoại (điều đoán trước)

ơi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ai ơi, chàng ơi

ấy

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chốn ấy

ới

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

la ơi ới