Có 3 kết quả:

dảitrảiđái
Âm Nôm: dải, trải, đái
Tổng nét: 17
Bộ: qua 戈 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𢦏
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: JIWTC (十戈田廿金)
Unicode: U+6234
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đái, đới
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): いただ.く (itada.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: daai3

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

1/3

dải

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dải chiếu

trải

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bơi trải

đái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đái (đội)