Có 4 kết quả:

dừngđánhđảđử
Âm Nôm: dừng, đánh, đả, đử
Tổng nét: 5
Bộ: thủ 手 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨
Thương Hiệt: QMN (手一弓)
Unicode: U+6253
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đả,
Âm Pinyin: ㄉㄚˊ, ㄉㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ダアス (dāsu)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu), う.ち- (u.chi-), ぶ.つ (bu.tsu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: daa1, daa2

Tự hình 2

1/4

dừng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dừng bút, dừng tay

đánh

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đánh ghen; đánh nhau; đánh chén

đả

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ẩu đả; đả kích

đử

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lử đử