Có 2 kết quả:

lảđỡ
Âm Nôm: lả, đỡ
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨フ
Thương Hiệt: QPD (手心木)
Unicode: U+6261
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tha, thiên
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ, qiān ㄑㄧㄢ
Âm Quảng Đông: ci2, to1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

lả

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lả đi; lả lơi

đỡ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đỡ đau; đỡ đần; nâng đỡ