Có 7 kết quả:
chấp • chập • chắp • giập • xúp • xấp • xụp
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tranh chấp
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
một chập; chập tối; chập chờn, chập choạng; chập chùng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chắp tay, chắp nối; chắp nhặt
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giập giờn
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lúp xúp
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xấp xỉ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lụp xụp, xì xụp