Có 1 kết quả:

khuếch
Âm Nôm: khuếch
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 广
Nét bút: 一丨一丶一ノ
Thương Hiệt: XQI (重手戈)
Unicode: U+6269
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoác, khoách, khoáng, khuếch
Âm Pinyin: kuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: kwong3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

khuếch

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuếch đại, khếch tán, khuếch trương