Có 1 kết quả:

tảo
Âm Nôm: tảo
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一一
Thương Hiệt: QSM (手尸一)
Unicode: U+626B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tảo
Âm Pinyin: sǎo ㄙㄠˇ, sào ㄙㄠˋ
Âm Quảng Đông: sou2, sou3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tảo

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tảo mộ; tần tảo