Có 1 kết quả:

dương
Âm Nôm: dương
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠃓
Nét bút: 一丨一フノノ
Thương Hiệt: QNSH (手弓尸竹)
Unicode: U+626C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

1/1

dương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc