Có 9 kết quả:

chảichẻchỉgiẫyxảxẻxớixởi
Âm Nôm: chải, chẻ, chỉ, giẫy, , xả, xẻ, xới, xởi
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一丨一
Thương Hiệt: QYLM (手卜中一)
Unicode: U+626F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xả
Âm Pinyin: chě ㄔㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Quảng Đông: ce2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/9

chải

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bàn chải, chải đầu, chải tóc; bươn chải

chẻ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chẻ củi, chẻ tre

chỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ điểm; chỉ huy; chỉ chích; tiên chỉ

giẫy

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

giẫy cỏ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xé giấy; xé lẻ; bé xé ra to

xả

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xả (lôi theo); xả (lật, lột); xả hoang (nói dối)

xẻ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xẻ rãnh

xới

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xới lên

xởi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xởi lởi; xởi đất