Có 1 kết quả:

cầm
Âm Nôm: cầm
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶丶フ
Thương Hiệt: QOIN (手人戈弓)
Unicode: U+6272
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngam4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

1/1

cầm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cầm tay