Có 3 kết quả:

chếtquơtrảo
Âm Nôm: chết, quơ, trảo
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: QI (手戈)
Unicode: U+627E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoa, qua, trảo
Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ, zhǎo ㄓㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zaau2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

chết

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sống chết, chêt chóc; chết tiệt

quơ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quơ gậy

trảo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trảo (tìm; trả lại; sửa)