Có 1 kết quả:

thừa
Âm Nôm: thừa
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フ丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: NNQO (弓弓手人)
Unicode: U+627F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 5

Dị thể 6

1/1

thừa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thừa ân; thừa nhận; thừa tướng