Có 3 kết quả:

đâmđămđấm
Âm Nôm: đâm, đăm, đấm
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フノフ
Thương Hiệt: QLBU (手中月山)
Unicode: U+628C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thẩm
Âm Pinyin: zhěn ㄓㄣˇ
Âm Quảng Đông: dam2

Tự hình 2

Dị thể 10

1/3

Từ điển Trần Văn Kiệm

đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi

Từ điển Trần Văn Kiệm

đăm chiêu, đăm đăm

Từ điển Trần Văn Kiệm

đánh đấm; đấm lưng