Có 1 kết quả:

trữ
Âm Nôm: trữ
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶フ丨
Thương Hiệt: QNIN (手弓戈弓)
Unicode: U+6292
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trữ
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): く.む (ku.mu), の.べる (no.beru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: syu1

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

trữ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trữ tình