Có 3 kết quả:

phaophauphào
Âm Nôm: phao, phau, phào
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠠵
Nét bút: 一丨一ノフフノ
Thương Hiệt: QKNS (手大弓尸)
Unicode: U+629B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phao
Âm Pinyin: pāo ㄆㄠ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): なげう.つ (nageu.tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: paau1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/3

phao

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phao (tung lên, ném đi): phao cầu (tung bay); phao miêu (bỏ neo); phao tin (đặt điều)

phau

giản thể

Từ điển Hồ Lê

trắng phau

phào

giản thể

Từ điển Hồ Lê

phều phào